Có 2 kết quả:
开天辟地 kāi tiān pì dì ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧˋ • 開天闢地 kāi tiān pì dì ㄎㄞ ㄊㄧㄢ ㄆㄧˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to split heaven and earth apart (idiom); refers to the Pangu 盤古|盘古[Pan2 gu3] creation myth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to split heaven and earth apart (idiom); refers to the Pangu 盤古|盘古[Pan2 gu3] creation myth
Bình luận 0